ABB VIET NAM

Bộ lập trình PM857K01

Bộ lập trình PM857K01 Thông số kỹ thuật bộ lập trình ABB PM857K01 3BSE088385R1 Article number 3BSE088385R1 (PM857K01) Redundancy No High Integrity Yes Clock Frequency 96 Mhz Performance, 1000 boolean operations 0.17 ms Performance 0.17 ms Memory 32 MB RAM available for application 22.184 MB Flash memory for storage No …

Read More »

Bộ lập trình PM857K02

Bộ lập trình PM857K02 Thông số kỹ thuật Abb PM857K02 Article number 3BSE088386R1 (PM857K02) Redundancy Yes High Integrity Yes Clock Frequency 96 Mhz Performance, 1000 boolean operations 0.17 ms Performance 0.17 ms Memory 32 MB RAM available for application 22.184 MB Flash memory for storage No Detailed data Processor type …

Read More »

Mô đun ABB DI810

Mô đun ABB DI810 Thông số kỹ thuật module mở rộng DI810 Article number 3BSE008508R1 Type Digital Input Signal specification 24 V d.c. Number of channels 16 Signal type Current sinking HART No SOE No Redundancy No High integrity No Intrinsic safety No Mechanics S800 Detailed data Input voltage range, …

Read More »

Cầu chì ABB CEF

Cầu chì ABB CEF ABB CEF 3.6KV 6A,50KA,E=192mm D=65mm 1YMB531001M0001 ABB CEF 3.6KV 10A,50KA,E=192mm D=65mm 1YMB531001M0002 ABB CEF 3.6KV 16A,50KA,E=192mm D=65mm 1YMB531001M0003 ABB CEF 3.6KV 25A,50KA,E=192mm D=65mm 1YMB531001M0004 ABB CEF 3.6KV 40A,50KA,E=192mm D=65mm 1YMB531001M0005 ABB CEF 3.6KV 50A,50KA,E=192mm D=65mm 1YMB531001M0006 ABB CEF 3.6KV 63A,50KA,E=192mm D=65mm 1YMB531001M0007 ABB CEF 3.6KV 80A,50KA,E=192mm …

Read More »

Quạt ABB RC527

Quạt ABB RC527 3BSC120004R2 IC_DRAM:1MX40*80NS MEMORY MODULE SIMM SE đại lý 3BSC120004R2 đại lý IC_DRAM:1MX40 3BSC760015R1 SB522V1 BATTERY UNIT SE đại lý 3BSC760015R1 đại lý SB522V1 3BSC930054R1 RF510*FB+12SU SUBRACK SE đại lý 3BSC930054R1 đại lý RF510*FB+12SU 3BSC930055R1 RF511*FB+18SU SUBRACK SE đại lý 3BSC930055R1 đại lý RF511*FB+18SU 3BSC950074R36 TK451V036 Cable Assembly …

Read More »

Biến tần ABB ACS350-03E-12A5-4

Biến tần ABB ACS350-03E-12A5-4 ABB ACS150-01E-04A7-2 đại lý ACS150-01E-04A7-2 ABB ACS150-03E-02A4-4 đại lý ACS150-03E-02A4-4 ABB ACS150-03E-04A1-4 đại lý ACS150-03E-04A1-4 ABB ACS350-03E-12A5-4 đại lý ACS350-03E-12A5-4 ABB ACS355-03E-08A8 đại lý ACS355-03E-08A8 ABB ACS355-03E-12A5-4 đại lý ACS355-03E-12A5-4 ABB ACS355-03U-02A4-4 đại lý ACS355-03U-02A4-4 ABB ACS550-01-015A-4 đại lý ACS550-01-015A-4 ABB ACS550-01-045A-4 đại lý ACS550-01-045A-4 ABB …

Read More »

Máy cắt HD4/W 36.12.25

Máy cắt HD4/W 36.12.25 Thông số kỹ thuật máy cắt ABB HD4/W 36.12.25 Type Model No. P[mm] U [kV] In [A] Isc[kA]   HD4/W 36 Withdrawable for PoweCube units and ZS2 switchgear     Máy cắt HD4/W 36.12.20 275 36 1250 20 Máy cắt HD4/W 36.12.25 275 36 1250 25 Máy cắt HD4/W 36.12.32 275 36 1250 31.5 …

Read More »

Đại lý cung cấp ABB

Đại lý cung cấp ABB ABB SACE Emax E4S4000 ABB T1N160 TMD63/630 FFC 4P ABB DPT63-CB011 C0.5 4P ABB SACE Emax E6H4000 ABB T2N160 TMD160/1600 FF 3P ABB 10KVAR 525V ABB OT315E04K ABB OTM400E4C3D220C ABB T2N160 MA100/600-1200 FF 3P ABB OZXA39 ABB T2H160 PR221DS-LSI R63 FF 3P ABB OT25F3 ABB …

Read More »

Máy cắt HD4 40.12.25

Máy cắt HD4 40.12.25 Type Model No. U [kV] In [A] Isc [kA] HD4 HD4 40.12.25 40.5 1250 25 HD4 HD4 40.12.31 40.5 1250 31.5 HD4 HD4 40.16.25 40.5 1600 25 HD4 HD4 40.16.31 40.5 1600 31.5 HD4 HD4 40.20.25 40.5 2000 25 HD4 HD4 40.20.31 40.5 2000 31.5 HD4 …

Read More »

Máy cắt Abb SACE E2B16 1600A

Máy cắt Abb SACE E2B16 1600A Thông số kỹ thuật máy cắt tự dùng ABB E2B16 1600A – Low voltage air circuit-breaker + Số cực: 4 + Iu = 1600A + Ue = 690V. + Icw = 40kA x 1s + Icu = 40kA + Ics = 40kA + Tần …

Read More »