Phần mềm RSLogix 5000-VI 1.12.00
Đế cắm module | Đế cắm 1756-A10
Chassis 10 slots |
Panel điều khiển ETS kèm phụ kiện: | Panel gá thiết bị, sơn tĩnh điện, gắn thiết bị điều khiển ETS, Nguồn cấp, hệ rơ le, quạt làm mát, đèn chiếu sáng kèm phụ kiện:
– Aptomat Trip Curve c, 2 pha, 10 A – Aptomat Trip Curve c, 1 pha, 6 A |
Hệ Rơ le, cầu đấu dây tín hiệu trong tủ ETS | DIN Rail Terminal Blocks (Fuse included)
-Test Disconnect Terminal Block – General Purpose Slim Line Relay, 8 Amp Contact, DPDT, 24V DC, Pilot Light |
Phần mềm | RSLogix 5000-VI 1.12.00
Hãng Rockwell-Automation |
Module nguồn | Bộ nguồn Rack 1756-PA72: 1756 power supply 85-265V AC Power Supply (5V @ 13 Amp) Input Voltage: 120V AC;240V AC Power 72.00 w 13.00 A on 5V 2.80 A on 24V |
Bộ điều khiển CPU | Bộ điều khiển 1756- L61/JP Controller With 2 Mbytes Memory
Hãng Rockwell-Automation |
Module đầu vào số | Module đầu vào số 1756-IB16I
10-31 VDC Input 16 Pts I-Iãng Rockwell-Automation |
Mô đun đầu ra số | Relay output 1756-OW16I
BP 150mA@5,lVDC BP 150mA@24VDC Relay Contacts Hãng Rockwell-Automation |
Bộ cổ góp 6 pha phần điện cho máy cào bùn bể lắng RWT B | Bộ bao gồm (slip-ring; carbon brush; carbon brush holder):
-Vành góp kích thước: 48x132x160mm; Đường kính lỗ trơn (không có rãnh then): 48 mm – Giá đỡ chổi than và chổi than cổ góp (8xl2x32mm) – Cây ty gắn giá đỡ chổi than Hãng: Wasserwelt |
Bo mạch feedback van
VW3 vòi 1A3 |
Auma z 110.807/01-04.17.15.01848GO |
Màn hình băng tải định lượng đá vôi | DISOCONT
-Type: VLB 20120 – Serial.No: Ech00323 Hãng: Schenckprocess hoặc tương đương |
Card AI | Các card AI FCS:
Analog Input Module (for FIO) AAI143- S50 Analog Input Module (4 to 20 mA, 16- channel, Isolated) Hãng: YOKOGAWA hoặc tương đương |
Transmitter | – Model: EJA110E
– Suffix Code: JMS3G-717DD/C1/HE – Style: SI Hãng: YOKOGAWA |
Bộ vận hành van gió/ Damper Operators (LL) type B (OF2)-SAR07.2 | Cơ cấu chấp hành SAR 07.2-F10; n:32rpm
Order no:13339031 Tclose: 15-30Nm Topen: 15-30Nm Lub: F03 IP 68 Temp: 0/120oC Hãng: Auma |
Bộ chuyển đổi mức | LEVEL TRANSMITTER
Model: FMU42-APB2A32A Hãng: Endress + Hauser |
Bộ điều chinh điện khí nén | ELECTROPNEUMATIC VALVE
ABB TZIDC-V18345-201056100P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.