Lưu lượng kế 10A6131NA2BXXX1B3ED

Lưu lượng kế 10A6131NA2BXXX1B3ED

ABB I/O moduleS AI810/AO810V2/DI810/DO810

Digital input modules
Mô đun DI810 16 channels, 2 groups of 8 ch., 24 V d.c., current sink.
Mô đun DI811 16 ch., 2 groups of 8 ch., 48 V d.c., current sink.
Mô đun DI814 16 ch., 2 groups of 8 ch., 24 V d.c., current source.
Mô đun DI820 8 ch., separate returns, 110 V d.c., 120 V a.c.
Mô đun DI821 8 ch., separate returns, 220 V d.c., 230 V a.c.
Mô đun DI825 With time tagging, 8 ch., separate returns, 125 V d.c.
Mô đun DI830 With time tagging. 16 ch., 2 groups of 8 ch., 24 V d.c., current sink. Resolution: <0.5 ms.
Mô đun DI831 With time tagging. 16 ch., 2 groups of 8 ch., 48 V d.c., current sink. Resolution: <0.5 ms.
Mô đun DI885 With time tagging & wire-fault detection. 8 ch., common return, 24-48 V d.c., current sink. Resolution: 1ms.

Digital output modules
Mô đun DO810 16 channels, 2 groups of 8 ch., 24 V, max 0.5 A d.c., transistor, current source, short-circuit-proof.

Analog input modules
Mô đun AI810 8 channels, single-ended, 0(4)-20 mA, 0(2)-10 V, 12 bits.

Analog output modules
Mô đun AO810 8 channels, common return, 0(4)-20 mA, 14 bits, load: 850 ohms (short-circuit-proof).

Conductivity transmitters AX410/500010/STD
pH transmitter AX460/500010/STD
DO transmitter AX480/50001/STD
Reference Electrode No. 1436-836
Điện cực Sodium No. 1048-836
Dissolved oxygen sensor P/N: 9435-300
pH Transmitters AX460/10001/STD
Coductivity transmitters AX410/10001/STD
Consumables Spares kit P/N: 8241020
Electrode pH P/N: 1720-000
Reference Electrode 1730-000
Temp compensator P/N: 1750-000
Lưu lượng kế Model: 10A6131NA2BXXX1B3ED
Lưu lượng kế 10A6131AA2DXXX1B3
pH electrode AP104/11000001/STD
AWT540 – 500 Series Analytical Water Navigator Transmitter AWT540.A.1.A.1.B1.Y0.Y0.Y0.D1
Navigator 500 Sodium analyzer ASO550/A1W3S1A1N3SC1CDM5

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *